1 |
Phúc lợid. 1. Hạnh phúc và lợi lộc. 2. Quyền lợi về vật chất mà Nhà nước hay đoàn thể bảo đảm cho công nhân và viên chức được hưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc lợi". Những từ có chứa "phúc lợi" [..]
|
2 |
Phúc lợi Hạnh phúc và lợi lộc. | Quyền lợi về vật chất mà Nhà nước hay đoàn thể bảo đảm cho công nhân và viên chức được hưởng.
|
3 |
Phúc lợiquyen loi vat chat ma nha nuoc hoac doan the mang lai cho nguoi dan (an o chua benh)
|
4 |
Phúc lợilợi ích mà mọi người có thể được hưởng không phải trả tiền hoặc chỉ phải trả một phần xây dựng quỹ phúc lợi các công trình phúc lợi [..]
|
5 |
Phúc lợid. 1. Hạnh phúc và lợi lộc. 2. Quyền lợi về vật chất mà Nhà nước hay đoàn thể bảo đảm cho công nhân và viên chức được hưởng.
|
6 |
Phúc lợiPhúc Lợi có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau đây:
|
7 |
Phúc lợiquyền lợi vật chất có lợi lộc mang lại cho tất cả mọi người dan an o ko bị bệnh
|
8 |
Phúc lợiquyen loi vat chat ma nha nuoc hoac doan the mang lai cho nguoi dan (an o chua benh)
|
9 |
Phúc lợiTien phuc loi la phan thu lao gian tiep duoc cha duoi dang ho tro ve cuoc song cho nguoi lao dong
|
10 |
Phúc lợiHappiness and benefit.
|
<< Phúc lộc | Phúc nghiệp >> |